Sodium lauryl ether sulphat SLES

Số Cas: 9004-82-4
Công thức: CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na
Quy cách: 160; 210 kg/phuy
Xuất xứ: Tico, Tayca
Tên gọi khác: Natri laurinsunfate, natri lauryl ete sunfat, ete, sles, natri laureth sunfat, sodium lauryl ete sunfat,..
Natri laurinsunfate Sles
Sodium lauryl ether sulphat SLES


Ngoại quan: Dạng nước sệt, đặc có màu trắng trong suốt hoặc có màu vàng nhạt, có độ nhớt cao, tạo bọt ra khá bền, độ đặc của bọt khá cao, bọt rất dày, hoạt tính bề mặt thấp nên ít gây hại cho da.

Ứng dụng:
- Được sử dụng nhiều trong các ngành tẩy rửa như xà phòng, nước rửa chén,..
- Ứng dụng khá phổ biến trong ngành hóa mỹ phẩm như: dầu gội, kem đánh răng, các loại mỹ phẩm khác,...
- Ngoài ra nó còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp may, sản xuất bọt chữa cháy, ngành dược (sản xuất viên sủi và tạo protein như một chất điện li)

Comments

Popular posts from this blog

Calcium Formate Ca(HCOO)2

Potassium chlorate (KCLO3)

Methyl Methacrylate (MMA)